Có 2 kết quả:
黃粱美夢 huáng liáng měi mèng ㄏㄨㄤˊ ㄌㄧㄤˊ ㄇㄟˇ ㄇㄥˋ • 黄粱美梦 huáng liáng měi mèng ㄏㄨㄤˊ ㄌㄧㄤˊ ㄇㄟˇ ㄇㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) dream of golden millet
(2) fig. illusions of wealth and power
(3) pipe dream
(2) fig. illusions of wealth and power
(3) pipe dream
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) dream of golden millet
(2) fig. illusions of wealth and power
(3) pipe dream
(2) fig. illusions of wealth and power
(3) pipe dream
Bình luận 0